STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Hữu Sùng | | GVM-00072 | Công Nghệ 6 Sách giáo viên | Lê Huy Hoàng | 23/11/2023 | 157 |
2 | Bùi Hữu Sùng | | GVM-00065 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 23/11/2023 | 157 |
3 | Bùi Hữu Sùng | | GVM-00050 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 sách giáo viên | Lưu Thu Thuỷ | 23/11/2023 | 157 |
4 | Đặng Lệ Giang | | GVM-00002 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiền | 23/11/2023 | 157 |
5 | Đặng Lệ Giang | | GVM-00027 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 23/11/2023 | 157 |
6 | Đặng Lệ Giang | | GVM-00046 | Âm nhạc 8 Sách giáo viên | Đỗ Thanh Hiên | 23/11/2023 | 157 |
7 | Đặng Lệ Giang | | SGKM-00021 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 23/01/2024 | 96 |
8 | Đặng Lệ Giang | | STKC-00069 | Toàn tập 10 vạn câu hỏi vì sao giao thông thực vật | Thanh Huệ | 23/01/2024 | 96 |
9 | Đặng Lệ Giang | | STKC-00056 | Để có hạnh phúc ngọt ngào | Kiều Trang | 29/02/2024 | 59 |
10 | Đào Thi Thùy | | SGKM-00054 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 22/01/2024 | 97 |
11 | Đào Thi Thùy | | SGKM-00086 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 22/01/2024 | 97 |
12 | Đào Thi Thùy | | SGKM-00009 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 22/01/2024 | 97 |
13 | Đào Thi Thùy | | TKTO-00127 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 9 tập 2 | Tôn Thân | 22/01/2024 | 97 |
14 | Đào Thi Thùy | | SGV-00010 | Sách giáo viên Toán 6 tập hai | Phan Đức Chính | 26/09/2023 | 215 |
15 | Đỗ Hoàng Ninh | 9 A | TKTO-00302 | Ôn tập Đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 22/04/2024 | 6 |
16 | Đỗ Hoàng Ninh | 9 A | TKNN-00086 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh THCS | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 22/04/2024 | 6 |
17 | Hoàng Thị Chuyên | | TKNN-00080 | Bài tập ôn luyện tiếng Anh lớp 8 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 23/01/2024 | 96 |
18 | Lê Bảo Ngọc | 9 A | VHTT-00019 | Văn học và tuổi trẻ | Hoàng Minh Đức | 22/04/2024 | 6 |
19 | Lê Đức Hùng | | SGKM-00048 | Bài tập Toán 7 tập một | Hà Huy Khoái | 29/02/2024 | 59 |
20 | Lê Đức Hùng | | TKTO-00133 | Em học giỏi toán THCS | Đặng Phương Trang | 23/01/2024 | 96 |
21 | Lê Đức Hùng | | SGKM-00082 | Bài tập Toán 8 tập một | Cung Thế Anh | 28/11/2023 | 152 |
22 | Lê Duy Hoàng | | GVM-00021 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 23/11/2023 | 157 |
23 | Lê Duy Long | 8 A | VHTT-00023 | Văn học và tuổi trẻ | Hoàng Minh Đức | 28/03/2024 | 31 |
24 | Lê Duy Long | 8 A | TKNV-00367 | Kho tàngTruyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | Thiên - Địa - Nhân | 11/04/2024 | 17 |
25 | Lê Hoàng Hải | 8 A | TKVL-00009 | James watt | Quách Lục Vân | 28/03/2024 | 31 |
26 | Lê Hoàng Hải | 8 A | TKNN-00087 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh THCS | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 28/03/2024 | 31 |
27 | Lê Hương Giang | 7 B | YHYT-00059 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 13/03/2024 | 46 |
28 | Lê Hương Giang | 7 B | TKTO-00272 | Ôn tập Hình học 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 13/03/2024 | 46 |
29 | Lê Phượng Chi | 8 A | TKDL-00048 | Bổ trợ và nâng cao Địa lí 9 | Đinh Ngọc Tiến | 24/01/2024 | 95 |
30 | Lê Quý Hải Đăng | 8 A | TKNV-00309 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Mai Mai | 28/03/2024 | 31 |
31 | Lê Quý Hải Đăng | 8 A | TKTO-00333 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8 tập một | Tôn Thân | 11/04/2024 | 17 |
32 | Ngô Thị Anh Thư | | TKTO-00120 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS số học | Phạm Minh Phương | 29/02/2024 | 59 |
33 | Ngô Thị Anh Thư | | SGKM-00001 | Toán 6 tập một | Hà Huy Khoái | 23/01/2024 | 96 |
34 | Ngô Thị Anh Thư | | SGKM-00099 | Toán 8 tập một | Hà Huy Khoái | 23/01/2024 | 96 |
35 | Ngô Thị Anh Thư | | SGKM-00081 | Bài tập Toán 8 tập một | Cung Thế Anh | 23/01/2024 | 96 |
36 | Ngô Thị Anh Thư | | SGKM-00083 | Bài tập Toán 8 tập hai | Cung Thế Anh | 23/01/2024 | 96 |
37 | Nguyễn Đắc Dũng | 8 A | TKTO-00335 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8 tập hai | Tôn Thân | 11/04/2024 | 17 |
38 | Nguyễn Duy Khánh | 8 A | TKNV-00073 | Hoa cau | Đỗ Thị Hiền Hòa | 12/03/2024 | 47 |
39 | Nguyễn Hoàng Triều | 9 B | VHTT-00029 | Văn học và tuổi trẻ | Hoàng Minh Đức | 21/03/2024 | 38 |
40 | Nguyễn Ngô Ngọc Diệp | 7 B | TKNV-00286 | Bình giảng văn 7 | Vũ Dương Quý | 13/03/2024 | 46 |
41 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 9 A | TKNV-00334 | Bổ trợ và nâng cao ngữ văn 9 | Nguyễn Thị Thành | 12/03/2024 | 47 |
42 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 9 A | TKTO-00293 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 9 | Vũ Dương Thụy | 12/03/2024 | 47 |
43 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKM-00034 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 29/02/2024 | 59 |
44 | Nguyễn Thị Hoài | | TKNN-00124 | Chinh phục ngữ pháp và Tiếng Anh lớp 9 tập 1 | Nguyễn Thị Thu Huế | 22/01/2024 | 97 |
45 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKM-00030 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 22/01/2024 | 97 |
46 | Nguyễn Thị Hoài | | SGKM-00113 | Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 22/01/2024 | 97 |
47 | Nguyễn Thị Hường | | SGKM-00097 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 8 | Đào Ngọc Hùng | 28/11/2023 | 152 |
48 | Nguyễn Thị Hường | | SGKM-00092 | Bài tập Ngữ Văn 8 một | Nguyễn Minh Thuyết | 28/11/2023 | 152 |
49 | Nguyễn Thị Hường | | TKDL-00030 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 9 | Nguyễn Trọng Đức | 26/09/2023 | 215 |
50 | Nguyễn Thị Hường | | SGKM-00080 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Nguyễn Thị Côi | 29/02/2024 | 59 |
51 | Nguyễn Thị Lan | | SGKM-00087 | Bài tập tin 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 22/01/2024 | 97 |
52 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 8 A | VHTT-00015 | Văn học và tuổi trẻ | Hoàng Minh Đức | 28/03/2024 | 31 |
53 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 8 A | THTT-00033 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 11/04/2024 | 17 |
54 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 8 B | TKNV-00152 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS quyển 4 | Đỗ Ngọc Thống | 12/03/2024 | 47 |
55 | Nguyễn Thị Tâm | 9 A | SHCM-00056 | Bác Hồ ở Tân Trào | Ngô Quân Lập | 22/04/2024 | 6 |
56 | Nguyễn Thị Thu Hà | 8 B | SHCM-00049 | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Bá Ngọc | 11/04/2024 | 17 |
57 | Nguyễn Thị Thu Hà | 8 B | TKHH-00037 | 400 bài tập nâng cao Hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 12/03/2024 | 47 |
58 | Nguyễn Tiến Lộc | 9 B | TKSH-00023 | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 9 | Trịnh Nguyên Giao | 18/01/2024 | 101 |
59 | Nguyễn Tuấn Thành | 8 B | TKTO-00279 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 tập 2 | Lê Đức Thuận | 12/03/2024 | 47 |
60 | Nguyễn Tuấn Thành | 8 B | TKTO-00129 | Bài tập trắc nghiệm Toán 9 | Nguyễn Thành Dũng | 28/03/2024 | 31 |
61 | Nguyễn Vũ Trọng | 9 A | TKHH-00004 | Bài tập trắc nghiệm Hóa học 9 | Nguyễn Xuân Trường | 12/03/2024 | 47 |
62 | Nguyễn Vũ Trọng | 9 A | TKNV-00340 | 100 bài văn mẫu lớp 9 | Đỗ Anh Tú | 16/01/2024 | 103 |
63 | Phạm Thị Toan | | GVM-00040 | Ngữ Văn 8 tập hai Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 24/11/2023 | 156 |
64 | Phạm Thị Toan | | GVM-00042 | Giáo dục công dân 8 Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/11/2023 | 156 |
65 | Phạm Thị Toan | | TKNV-00359 | Trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 23/01/2024 | 96 |
66 | Phạm Thị Toan | | TKNV-00241 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn ngữ văn | Trần Thị Thành | 23/01/2024 | 96 |
67 | Trần Hoàng Anh | 8 B | VHTT-00017 | Văn học và tuổi trẻ | Hoàng Minh Đức | 11/04/2024 | 17 |
68 | Triệu Thị Sợi | | TKHH-00026 | 400 Bài tập hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 23/01/2024 | 96 |
69 | Triệu Thị Sợi | | TKHH-00038 | 400 bài tập nâng cao Hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 23/01/2024 | 96 |
70 | Trịnh Khánh Linh | 8 B | TKTO-00204 | Toán nâng cao và chuyên đề đại số 8 | Vũ Dương Thụy | 12/03/2024 | 47 |
71 | Trịnh Ngọc Huy | 7 B | TKNN-00105 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 7 tập 1 có đáp án | Bùi Văn Vinh | 13/03/2024 | 46 |
72 | Trịnh Ngọc Quang | 8 B | TKTO-00189 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 28/03/2024 | 31 |
73 | Trịnh Ngọc Tâm | 9 A | TKTO-00319 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập Toán 9 tập 2 | Bùi Văn Tuyên | 12/03/2024 | 47 |
74 | Trịnh Ngọc Trung Anh | 7 B | TKTO-00263 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 7 | Vũ Hữu Bình | 13/03/2024 | 46 |
75 | Trịnh Thị Dịu | 8 A | TKSH-00029 | Át lát giải phẫu sinh lí người | Lê Nguyên Ngọc | 28/03/2024 | 31 |
76 | Trịnh Thị Thu Hương | 9 A | TKNV-00267 | Bài tập thực hành Ngữ văn 9 t ập 1 | Tạ Đức Hiền | 12/03/2024 | 47 |
77 | Trịnh Thuỷ Tiên | 9 A | TKTO-00312 | Tài liệu chuyên toán THCS Toán 9 tập 1 bài tập đại số | Trịnh Hoài Dương | 12/03/2024 | 47 |
78 | Trịnh Thuỷ Tiên | 9 A | TKNV-00343 | Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 9 | Tạ Đức Hiền | 22/04/2024 | 6 |
79 | Vũ Duy Bảo | 8 A | SHCM-00057 | Hồ Chí Minh vĩ đại một con người | Trần Văn Giàu | 28/03/2024 | 31 |
80 | Vũ Duy Long | 8 B | SHCM-00078 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Nguyễn Văn Tùng | 11/04/2024 | 17 |
81 | Vũ Hữu Gia Hiếu | 9 A | THTT-00029 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 22/04/2024 | 6 |
82 | Vũ Hữu Tuấn Anh | 7 B | TCGD-00022 | Tạp chí giáo dục | Lê Thanh Oai | 13/03/2024 | 46 |
83 | Vũ Lê Thuỳ Trâm | 8 B | SHCM-00074 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Nguyễn Văn Tùng | 11/04/2024 | 17 |
84 | Vũ Lê Thuỳ Trâm | 8 B | STKC-00036 | Phương pháp Yoga Ấn Độ | Lê Hoàng Phương | 28/03/2024 | 31 |
85 | Vũ Lê Thuỳ Trâm | 8 B | TTUT-00018 | Toán tuổi thơ 2 | Nguyễn Ngọc Hân | 11/04/2024 | 17 |
86 | Vũ Thạch Quang Minh | 8 B | TKLS-00043 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Lịch sử 8 | Nguyễn Xuân Trường | 28/03/2024 | 31 |
87 | Vũ Thạch Quang Minh | 8 B | TKTO-00210 | Tài liệu chuyên toán THCS-toán Hình học 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 12/03/2024 | 47 |
88 | Vũ Thạch Thành Công | 9 A | TKTO-00306 | Toán nâng cao và chuyên đề Hình học 9 | Vũ Dương Thụy | 12/03/2024 | 47 |
89 | Vũ Thạch Thành Công | 9 A | TKTO-00114 | Các chuyên đề chọn lọc toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 22/04/2024 | 6 |
90 | Vũ Thế Anh | 9 A | VHTT-00018 | Văn học và tuổi trẻ | Hoàng Minh Đức | 22/04/2024 | 6 |
91 | Vũ Thị Ân | | SGKM-00069 | Bài tập Ngữ Văn 7 một | Nguyễn Minh Thuyết | 29/02/2024 | 59 |
92 | Vũ Thị Diễm Hằng | 8 A | TKNV-00378 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 11/04/2024 | 17 |
93 | Vũ Thị Hoàng Yến | 9 A | TKSH-00033 | Ôn tập và luyện thi vào lớp 10 sinh học | Huỳnh Quốc Khánh | 22/04/2024 | 6 |
94 | Vũ Thị Khánh Ngọc | 6 B | SHCM-00034 | Người mẹ của một thiên tài | Chu Trọng Huyến | 01/04/2024 | 27 |
95 | Vũ Thị Mai | | SGKM-00074 | Bài tập Ngữ Văn 7 hai | Nguyễn Minh Thuyết | 29/02/2024 | 59 |
96 | Vũ Thị Mai | | SGV-00054 | Sách giáo viên Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 26/09/2023 | 215 |
97 | Vũ Thị Mai | | SGV-00037 | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 26/09/2023 | 215 |
98 | Vũ Thị Mai | | GVM-00064 | Lịch sử và địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 23/11/2023 | 157 |
99 | Vũ Thị Trà My | 7 B | TKTO-00267 | Nâng cao và phát triển Toán 7 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 13/03/2024 | 46 |
100 | Vũ Văn Hải | 9 A | THTT-00019 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 22/04/2024 | 6 |
101 | Vũ Văn Tuấn Anh | 8 B | THTT-00035 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 11/04/2024 | 17 |
102 | Vũ Văn Tuấn Anh | 8 B | VHTT-00027 | Văn học và tuổi trẻ | Hoàng Minh Đức | 28/03/2024 | 31 |
103 | Vũ Văn Tuấn Đạt | 8 B | TKTO-00316 | Các dạng toán điển hình 9 | Lê Đức | 11/04/2024 | 17 |